squill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squill.

Từ điển Anh Việt

  • squill

    /skwil/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu)

    (như) squill-fish

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squill

    * kỹ thuật

    y học:

    cây hành biển Urgiuneamaritima

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squill

    bulb of the sea squill, which is sliced, dried, and used as an expectorant

    Similar:

    sea squill: having dense spikes of small white flowers and yielding a bulb with medicinal properties

    Synonyms: sea onion, Urginea maritima

    scilla: an Old World plant of the genus Scilla having narrow basal leaves and pink or blue or white racemose flowers