squeak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeak.
Từ điển Anh Việt
squeak
/skwi:k/
* danh từ
tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két
to have a narrow squeak
(xem) narrow
* nội động từ
rúc rích, kêu chít chít (chuột)
cọt kẹt, cót két
(từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm
* ngoại động từ
rít lên
to squeak a word: rít lên một tiếng
làm (cửa...) kêu cọt kẹt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
squeak
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
kêu rít
tiếng rít (mũi khoan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squeak
a short high-pitched noise
the squeak of shoes on powdery snow
Similar:
close call: something achieved (or escaped) by a narrow margin
Synonyms: close shave, squeaker, narrow escape
whine: make a high-pitched, screeching noise
The door creaked when I opened it slowly
My car engine makes a whining noise