squeaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeaker.

Từ điển Anh Việt

  • squeaker

    /'skwi:kə/

    * danh từ

    người rít lên

    người mách lẻo; chỉ điểm

    chim non; bồ câu non

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squeaker

    any artifact that makes a squeaking sound when used

    those sneakers are squeakers

    which hinge is the squeaker?

    Similar:

    close call: something achieved (or escaped) by a narrow margin

    Synonyms: close shave, squeak, narrow escape