creak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creak.
Từ điển Anh Việt
creak
/kri:k/
* danh từ
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt
* nội động từ
cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creak
* kỹ thuật
kêu rắc rắc
cơ khí & công trình:
tiếng cót két