creak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creak.

Từ điển Anh Việt

  • creak

    /kri:k/

    * danh từ

    tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

    * nội động từ

    cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creak

    * kỹ thuật

    kêu rắc rắc

    cơ khí & công trình:

    tiếng cót két

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creak

    a squeaking sound

    the creak of the floorboards gave him away

    Synonyms: creaking

    Similar:

    whine: make a high-pitched, screeching noise

    The door creaked when I opened it slowly

    My car engine makes a whining noise

    Synonyms: squeak, screech, screak, skreak