creakily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creakily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creakily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creakily.

Từ điển Anh Việt

  • creakily

    * phó từ

    cót két, kẽo kẹt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creakily

    in a creaky manner

    the old boat was moving along creakily

    Synonyms: creakingly, screakily