screakily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screakily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screakily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screakily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screakily
Similar:
creakily: in a creaky manner
the old boat was moving along creakily
Synonyms: creakingly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).