squeak by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeak by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeak by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeak by.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squeak by
escape
She squeaked by me
Synonyms: squeak through
Similar:
scrape along: manage one's existence barely
I guess I can squeeze by on this lousy salary
Synonyms: scrape by, scratch along, squeeze by, rub along
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).