scrape along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrape along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrape along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrape along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrape along
manage one's existence barely
I guess I can squeeze by on this lousy salary
Synonyms: scrape by, scratch along, squeak by, squeeze by, rub along
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scrape
- scraper
- scrape by
- scrape up
- scrape-down
- scrape-good
- scrape along
- scrape-penny
- scraper ring
- scraper tool
- scraper-ring
- scraper blade
- scraper chain
- scraper dozer
- scraper knife
- scraper level
- scraper train
- scraper-board
- scraper bucket
- scraper loader
- scraper pusher
- scrape, to grade
- scraper conveyor
- scraper elevator
- scraper excavator
- scraper extractor
- scraper-bulldozer
- scraper discharger
- scraper loader hoist
- scraper-type agitator
- scraped surface chiller
- scraper flight conveyor
- scraper-type classifier
- scraped-surface exchanger
- scraped surface chiller (cooler)