scraper elevator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scraper elevator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scraper elevator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scraper elevator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scraper elevator
* kỹ thuật
xây dựng:
máy nâng kiểu cào
Từ liên quan
- scraper
- scraper ring
- scraper tool
- scraper-ring
- scraper blade
- scraper chain
- scraper dozer
- scraper knife
- scraper level
- scraper train
- scraper-board
- scraper bucket
- scraper loader
- scraper pusher
- scraper conveyor
- scraper elevator
- scraper excavator
- scraper extractor
- scraper-bulldozer
- scraper discharger
- scraper loader hoist
- scraper-type agitator
- scraper flight conveyor
- scraper-type classifier