scraper ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scraper ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scraper ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scraper ring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scraper ring
* kỹ thuật
ô tô:
bạc (vòng găng)
séc măng nhớt
điện lạnh:
séc măng gạt dầu
cơ khí & công trình:
vòng gạt dầu
Từ liên quan
- scraper
- scraper ring
- scraper tool
- scraper-ring
- scraper blade
- scraper chain
- scraper dozer
- scraper knife
- scraper level
- scraper train
- scraper-board
- scraper bucket
- scraper loader
- scraper pusher
- scraper conveyor
- scraper elevator
- scraper excavator
- scraper extractor
- scraper-bulldozer
- scraper discharger
- scraper loader hoist
- scraper-type agitator
- scraper flight conveyor
- scraper-type classifier