scraped-surface exchanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scraped-surface exchanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scraped-surface exchanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scraped-surface exchanger.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scraped-surface exchanger

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ trao đổi nhiệt có bề mặt phía trong được làm sạch