scrape up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrape up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrape up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrape up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrape up

    Similar:

    scrape: gather (money or other resources) together over time

    She had scraped together enough money for college

    they scratched a meager living

    Synonyms: scratch, come up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).