scrape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrape.

Từ điển Anh Việt

  • scrape

    /skreip/

    * danh từ

    sự nạo, sự cạo

    tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt

    tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng

    sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)

    * động từ

    nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng

    to scrape a ship's bottom: cạo đáy tàu

    to scrape one's chin: cạo râu

    to scrape one's plate: vét hết thức ăn trong đĩa

    to scrape off paint: cạo sơn

    to scrape one's boots: gạt bùn ở đế giày ống

    làm kêu loẹt soẹt

    kéo lê

    to scrape one's feet: kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)

    cọ, quét, quẹt vào

    branches scrape against the window: cành cây cọ vào cửa sổ

    the car scraped its paint against the wall: xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn

    cóp nhặt, dành dụm

    to scrape away

    đánh chùi, cạo (vật gì)

    to scrape down

    to scrape away

    làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa

    to scrape off

    cạo nạo

    to scrape together (up)

    cóp nhặt, dành dụm

    to scrape acquaintance with somebody

    (xem) acquaitance

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scrape

    * kinh tế

    cạo

    nạo

    sự cạo

    sự nạo

    tàn vét bùn

    vét

    * kỹ thuật

    bào

    cào

    cạo rà

    cạo, cào, cọ nạo

    cạp (đất) cọ

    cọ nạo

    gọt

    gọt giũa

    nạo

    cơ khí & công trình:

    gạt đất (bằng dưỡng khi làm khuôn)

    môi trường:

    kì cọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrape

    a harsh noise made by scraping

    the scrape of violin bows distracted her

    Synonyms: scraping, scratch, scratching

    a deep bow with the foot drawn backwards (indicating excessive humility)

    all that bowing and scraping did not impress him

    Synonyms: scraping

    scratch repeatedly

    The cat scraped at the armchair

    Synonyms: grate

    make by scraping

    They scraped a letter into the stone

    bend the knees and bow in a servile manner

    Synonyms: kowtow, genuflect

    gather (money or other resources) together over time

    She had scraped together enough money for college

    they scratched a meager living

    Synonyms: scrape up, scratch, come up

    Similar:

    abrasion: an abraded area where the skin is torn or worn off

    Synonyms: scratch, excoriation

    scratch: an indication of damage

    Synonyms: scar, mark

    scratch: cut the surface of; wear away the surface of

    Synonyms: scratch up

    skin: bruise, cut, or injure the skin or the surface of

    The boy skinned his knee when he fell