scar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scar.
Từ điển Anh Việt
scar
/skɑ:/
* danh từ
(như) scaur
sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)
(nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ
scars upon one's reputation: những vết nhơ cho thanh danh
* động từ
có sẹo; để lại vết sẹo
thành sẹo, khỏi (vết thương)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scar
* kỹ thuật
y học:
sẹo
Từ liên quan
- scar
- scare
- scarf
- scarp
- scary
- scarab
- scarce
- scared
- scarer
- scarey
- scarph
- scarry
- scarus
- scarfer
- scarify
- scarily
- scarlet
- scarped
- scarper
- scarred
- scarves
- scarcely
- scarcity
- scarface
- scarfpin
- scaridae
- scarious
- scarabeus
- scare off
- scarecrow
- scarf out
- scarf-pin
- scarifier
- scartella
- scarabaean
- scarabaeid
- scarabaeus
- scaramouch
- scarcement
- scarceness
- scardinius
- scare away
- scare-head
- scarf-loom
- scarf-ring
- scarf-skin
- scarf-weld
- scarlatina
- scar tissue
- scarabaeoid