scarcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarcement.

Từ điển Anh Việt

  • scarcement

    /'skeəsmənt/

    * danh từ

    chỗ lõm vào (tường)

    gờ lồi ra trên chỗ lõm