scared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scared.
Từ điển Anh Việt
scared
* tính từ
bị hoảng sợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scared
* kỹ thuật
lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scared
Similar:
frighten: cause fear in
The stranger who hangs around the building frightens me
Ghosts could never affright her
Synonyms: fright, scare, affright
daunt: cause to lose courage
dashed by the refusal
Synonyms: dash, scare off, pall, frighten off, scare away, frighten away, scare
scar: mark with a scar
The skin disease scarred his face permanently
frightened: made afraid
the frightened child cowered in the corner
too shocked and scared to move