fright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fright.

Từ điển Anh Việt

  • fright

    /frait/

    * danh từ

    sự hoảng sợ

    (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng

    * ngoại động từ

    (thơ ca) (như) frighten

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fright

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hoảng sợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fright

    Similar:

    fear: an emotion experienced in anticipation of some specific pain or danger (usually accompanied by a desire to flee or fight)

    Synonyms: fearfulness

    Antonyms: fearlessness

    frighten: cause fear in

    The stranger who hangs around the building frightens me

    Ghosts could never affright her

    Synonyms: scare, affright