frightful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frightful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frightful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frightful.
Từ điển Anh Việt
frightful
/'fraitful/
* tính từ
ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng
(thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frightful
* kỹ thuật
khủng khiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frightful
extreme in degree or extent or amount or impact
in a frightful hurry
spent a frightful amount of money
Synonyms: terrible, awful, tremendous
Similar:
atrocious: provoking horror
an atrocious automobile accident
a frightful crime of decapitation
an alarming, even horrifying, picture
war is beyond all words horrible"- Winston Churchill
an ugly wound
Synonyms: horrifying, horrible, ugly
fearful: extremely distressing
fearful slum conditions
a frightful mistake