horrible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horrible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horrible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horrible.

Từ điển Anh Việt

  • horrible

    /'hɔrəbl/

    * tính từ

    kinh khủng, kinh khiếp

    horrible cruelty: sự tàn ác khủng khiếp

    kinh tởm, xấu xa

    (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm

    horrible weather: thời tiết hết sức khó chịu

    horrible noise: tiếng ồn ào qua lắm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horrible

    * kỹ thuật

    khủng khiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horrible

    Similar:

    atrocious: provoking horror

    an atrocious automobile accident

    a frightful crime of decapitation

    an alarming, even horrifying, picture

    war is beyond all words horrible"- Winston Churchill

    an ugly wound

    Synonyms: frightful, horrifying, ugly