atrocious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrocious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrocious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrocious.

Từ điển Anh Việt

  • atrocious

    /ə'trouʃəs/

    * tính từ

    hung bạo, tàn ác, tàn bạo

    an atrocious regime: chế độ tàn bạo

    rất xấu, tồi tệ

    atrocious weather: thời tiết rất xấu

    atrocious hand writing: chữ viết rất xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atrocious

    shockingly brutal or cruel

    murder is an atrocious crime

    a grievous offense against morality

    a grievous crime

    no excess was too monstrous for them to commit

    Synonyms: flagitious, grievous, monstrous

    exceptionally bad or displeasing

    atrocious taste

    abominable workmanship

    an awful voice

    dreadful manners

    a painful performance

    terrible handwriting

    an unspeakable odor came sweeping into the room

    Synonyms: abominable, awful, dreadful, painful, terrible, unspeakable

    provoking horror

    an atrocious automobile accident

    a frightful crime of decapitation

    an alarming, even horrifying, picture

    war is beyond all words horrible"- Winston Churchill

    an ugly wound

    Synonyms: frightful, horrifying, horrible, ugly