flagitious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flagitious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagitious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagitious.

Từ điển Anh Việt

  • flagitious

    /flə'dʤiʃəs/

    * tính từ

    hung ác; có tội ác

    ghê tởm (tội ác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flagitious

    extremely wicked, deeply criminal

    a flagitious crime

    heinous accusations

    Synonyms: heinous

    Similar:

    atrocious: shockingly brutal or cruel

    murder is an atrocious crime

    a grievous offense against morality

    a grievous crime

    no excess was too monstrous for them to commit

    Synonyms: grievous, monstrous