abominable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abominable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abominable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abominable.
Từ điển Anh Việt
abominable
/ə'bɔminəbl/
* tính từ
ghê tởm, kinh tởm
an abominable crime tội ác ghê tởm: (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
abominable weather: thời tiết rất xấu
an abominable meal: bữa cơm tồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abominable
unequivocally detestable
abominable treatment of prisoners
detestable vices
execrable crimes
consequences odious to those you govern"- Edmund Burke
Synonyms: detestable, execrable, odious
Similar:
atrocious: exceptionally bad or displeasing
atrocious taste
abominable workmanship
an awful voice
dreadful manners
a painful performance
terrible handwriting
an unspeakable odor came sweeping into the room
Synonyms: awful, dreadful, painful, terrible, unspeakable