execrable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execrable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execrable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execrable.

Từ điển Anh Việt

  • execrable

    /'eksikrəbl/

    * tính từ

    bỉ ổi, rất đáng ghét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • execrable

    Similar:

    deplorable: of very poor quality or condition

    deplorable housing conditions in the inner city

    woeful treatment of the accused

    woeful errors of judgment

    Synonyms: miserable, woeful, wretched

    abominable: unequivocally detestable

    abominable treatment of prisoners

    detestable vices

    execrable crimes

    consequences odious to those you govern"- Edmund Burke

    Synonyms: detestable, odious

    damnable: deserving a curse

    her damnable pride