damnable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damnable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damnable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damnable.
Từ điển Anh Việt
damnable
/'dæmnəbl/
* tính từ
đáng trách
đáng tội, đáng đoạ đày
(thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
damnable
deserving a curse
her damnable pride
Synonyms: execrable