woeful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woeful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woeful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woeful.

Từ điển Anh Việt

  • woeful

    /'wouful/ (woesome) /'wousəm/

    * tính từ

    buồn rầu, thiểu não (người)

    đáng buồn, đáng thương

    a woeful event: một sự việc đáng buồn

    đau khổ, thống khổ, đầy tai ương

    a woeful period: một thời kỳ đau khổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woeful

    Similar:

    woebegone: affected by or full of grief or woe

    his sorrow...made him look...haggard and...woebegone"- George du Maurier

    deplorable: of very poor quality or condition

    deplorable housing conditions in the inner city

    woeful treatment of the accused

    woeful errors of judgment

    Synonyms: execrable, miserable, wretched