deplorable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deplorable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deplorable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deplorable.
Từ điển Anh Việt
deplorable
/di'plɔ:rəbl/
* tính từ
đáng thương
(thông tục) đáng trách, tồi, xấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deplorable
bad; unfortunate
my finances were in a deplorable state
a lamentable decision
her clothes were in sad shape
a sorry state of affairs
Synonyms: distressing, lamentable, pitiful, sad, sorry
of very poor quality or condition
deplorable housing conditions in the inner city
woeful treatment of the accused
woeful errors of judgment
Synonyms: execrable, miserable, woeful, wretched
Similar:
condemnable: bringing or deserving severe rebuke or censure
a criminal waste of talent
a deplorable act of violence
adultery is as reprehensible for a husband as for a wife
Synonyms: criminal, reprehensible, vicious