reprehensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reprehensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprehensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprehensible.

Từ điển Anh Việt

  • reprehensible

    /,repri'hensəbl/

    * tính từ

    đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng

    reprehensible mistakes: những sai lầm đáng quở trách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reprehensible

    Similar:

    condemnable: bringing or deserving severe rebuke or censure

    a criminal waste of talent

    a deplorable act of violence

    adultery is as reprehensible for a husband as for a wife

    Synonyms: criminal, deplorable, vicious