condemnable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condemnable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condemnable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condemnable.

Từ điển Anh Việt

  • condemnable

    /kən'demnəbl/

    * tính từ

    có thể kết án được, có thể lên án được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • condemnable

    bringing or deserving severe rebuke or censure

    a criminal waste of talent

    a deplorable act of violence

    adultery is as reprehensible for a husband as for a wife

    Synonyms: criminal, deplorable, reprehensible, vicious