vicious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vicious
/'viʃəs/
* tính từ
xấu xa, đồi bại
vicious practices: những lề thói xấu xa
a vicious life: cuộc sống đồi bại
xấu, ác
vicious rumor: lời đồn ác
giữ (ngựa)
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
a vicious style: một lối viết văn sai sót
vicious pronunciation: cách phát âm sai
vicious circle
(xem) circle
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vicious
* kỹ thuật
xấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vicious
Similar:
barbarous: (of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering
a barbarous crime
brutal beatings
cruel tortures
Stalin's roughshod treatment of the kulaks
a savage slap
vicious kicks
Synonyms: brutal, cruel, fell, roughshod, savage
evil: having the nature of vice
condemnable: bringing or deserving severe rebuke or censure
a criminal waste of talent
a deplorable act of violence
adultery is as reprehensible for a husband as for a wife
Synonyms: criminal, deplorable, reprehensible
poisonous: marked by deep ill will; deliberately harmful
poisonous hate
venomous criticism
vicious gossip
Synonyms: venomous