brutal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brutal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brutal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brutal.
Từ điển Anh Việt
brutal
/'bru:tl/
* tính từ
đầy thú tính; cục súc
hung ác, tàn bạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brutal
harsh
the brutal summer sun
a brutal winter
Synonyms: unrelenting
disagreeably direct and precise
he spoke with brutal honesty
Similar:
barbarous: (of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering
a barbarous crime
brutal beatings
cruel tortures
Stalin's roughshod treatment of the kulaks
a savage slap
vicious kicks
Synonyms: cruel, fell, roughshod, savage, vicious
beastly: resembling a beast; showing lack of human sensibility
beastly desires
a bestial nature
brute force
a dull and brutish man
bestial treatment of prisoners