bestial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bestial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bestial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bestial.

Từ điển Anh Việt

  • bestial

    /'bestjəl/

    * tính từ

    (thuộc) súc vật, có tính súc vật

    cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính

    dâm đãng, đồi truỵ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bestial

    Similar:

    beastly: resembling a beast; showing lack of human sensibility

    beastly desires

    a bestial nature

    brute force

    a dull and brutish man

    bestial treatment of prisoners

    Synonyms: brute, brutish, brutal