bestialise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bestialise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bestialise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bestialise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bestialise

    Similar:

    bestialize: make brutal and depraved; give animal-like qualities to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).