brute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brute.
Từ điển Anh Việt
brute
/bru:t/
* danh từ
súc vật, thú vật
cục súc, kẻ vũ phu
thú tính (trong con người)
* tính từ
(thuộc) súc vật
cục súc, vũ phu
brute strength: sức mạnh vũ phu
hung ác, tàn bạo
(thuộc) xác thịt, nhục dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brute
Similar:
beast: a cruelly rapacious person
Synonyms: wolf, savage, wildcat
animal: a living organism characterized by voluntary movement
Synonyms: animate being, beast, creature, fauna
beastly: resembling a beast; showing lack of human sensibility
beastly desires
a bestial nature
brute force
a dull and brutish man
bestial treatment of prisoners