wildcat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wildcat
/'waildk t/
* tính từ
liều, liều lĩnh
a wildcat scheme: một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wildcat
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wildcat
any small or medium-sized cat resembling the domestic cat and living in the wild
outside the bounds of legitimate or ethical business practices
wildcat currency issued by irresponsible banks
wildcat stock speculation
a wildcat airline
wildcat life insurance schemes
(of a mine or oil well) drilled speculatively in an area not known to be productive
drilling there would be strictly a wildcat operation
a wildcat mine
wildcat drilling
wildcat wells
Similar:
wildcat well: an exploratory oil well drilled in land not known to be an oil field
beast: a cruelly rapacious person
unauthorized: without official authorization
an unauthorized strike
wildcat work stoppage
Synonyms: unauthorised