wildcatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wildcatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wildcatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wildcatter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wildcatter
* kinh tế
kẻ bãi công tự phát, kẻ đầu cơ liều lĩnh
kẻ đầu cơ liều lĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wildcatter
an oilman who drills exploratory wells in territory not known to be an oil field