wildcat well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wildcat well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wildcat well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wildcat well.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wildcat well

    an exploratory oil well drilled in land not known to be an oil field

    Synonyms: wildcat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).