unauthorised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unauthorised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unauthorised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unauthorised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unauthorised
Similar:
unauthorized: not endowed with authority
Antonyms: authorized
unauthorized: without official authorization
an unauthorized strike
wildcat work stoppage
Synonyms: wildcat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).