unauthorized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unauthorized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unauthorized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unauthorized.
Từ điển Anh Việt
unauthorized
/'ʌn'ɔ:θəraizd/
* tính từ
không được phép; trái phép
không chính đáng; lạm dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unauthorized
not endowed with authority
Synonyms: unauthorised
Antonyms: authorized
without official authorization
an unauthorized strike
wildcat work stoppage
Synonyms: unauthorised, wildcat