unauthorized leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unauthorized leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unauthorized leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unauthorized leave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unauthorized leave
* kinh tế
sự nghỉ không phép
vắng mặt không phép