unauthorized investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unauthorized investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unauthorized investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unauthorized investment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unauthorized investment
* kinh tế
đầu tư không được ủy quyền (Không có thẩm quyền)