beast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beast.

Từ điển Anh Việt

  • beast

    /bi:st/

    * danh từ

    thú vật, súc vật

    beast of prey: thú săn mồi

    (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc

    người hung bạo

    người mình ghét

    the Beast

    kẻ thù của Chúa

    the beast

    thú tính (trong con người)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beast

    * kinh tế

    súc vật

    thú nuôi

    thú vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet