brutalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brutalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brutalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brutalization.
Từ điển Anh Việt
brutalization
xem brutalize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brutalization
the condition of being treated in a cruel and savage manner
Synonyms: brutalisation
the activity of treating someone savagely or viciously
Synonyms: brutalisation
an act that makes people cruel or lacking normal human qualities
Synonyms: brutalisation, animalization, animalisation