unrelenting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrelenting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrelenting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrelenting.

Từ điển Anh Việt

  • unrelenting

    /' nri'lenti /

    * tính từ

    không nguôi, không bớt, không gim

    an unrelenting hatred: mối thù không nguôi

    tàn nhẫn, không thưng xót (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrelenting

    Similar:

    grim: not to be placated or appeased or moved by entreaty

    grim determination

    grim necessity

    Russia's final hour, it seemed, approached with inexorable certainty

    relentless persecution

    the stern demands of parenthood

    Synonyms: inexorable, relentless, stern, unappeasable, unforgiving

    brutal: harsh

    the brutal summer sun

    a brutal winter

    persistent: never-ceasing

    the relentless beat of the drums

    Synonyms: relentless