unforgiving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unforgiving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unforgiving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unforgiving.
Từ điển Anh Việt
unforgiving
/'ʌnfə'giviɳ/
* tính từ
không khoan dung; hay hiềm thù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unforgiving
unwilling or unable to forgive or show mercy
a surly unforgiving old woman
Antonyms: forgiving
Similar:
grim: not to be placated or appeased or moved by entreaty
grim determination
grim necessity
Russia's final hour, it seemed, approached with inexorable certainty
relentless persecution
the stern demands of parenthood
Synonyms: inexorable, relentless, stern, unappeasable, unrelenting