inexorable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexorable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexorable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexorable.
Từ điển Anh Việt
inexorable
/in'eksərəbl/
* tính từ
không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inexorable
Similar:
grim: not to be placated or appeased or moved by entreaty
grim determination
grim necessity
Russia's final hour, it seemed, approached with inexorable certainty
relentless persecution
the stern demands of parenthood
Synonyms: relentless, stern, unappeasable, unforgiving, unrelenting
adamant: impervious to pleas, persuasion, requests, reason; she would have none of him"- W.Churchill
he is adamant in his refusal to change his mind
Cynthia was inexorable
an intransigent conservative opposed to every liberal tendency
Synonyms: adamantine, intransigent