intransigent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intransigent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intransigent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intransigent.

Từ điển Anh Việt

  • intransigent

    /in'trænsidʤənt/ (intransigeant) /in'trænsidʤənt/

    * tính từ

    không khoan nhượng (về chính trị)

    * danh từ

    người không khoan nhượng (về chính trị)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intransigent

    Similar:

    adamant: impervious to pleas, persuasion, requests, reason; she would have none of him"- W.Churchill

    he is adamant in his refusal to change his mind

    Cynthia was inexorable

    an intransigent conservative opposed to every liberal tendency

    Synonyms: adamantine, inexorable