adamant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adamant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adamant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adamant.
Từ điển Anh Việt
adamant
/'ædəmənt/
* danh từ
kỉ cương
(thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
a heart of adamant: tim sắt đá
(từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
* tính từ
cứng rắn, rắn như kim cương
sắt đá, gang thép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adamant
* kỹ thuật
kim cương
xây dựng:
đá kim cương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adamant
impervious to pleas, persuasion, requests, reason; she would have none of him"- W.Churchill
he is adamant in his refusal to change his mind
Cynthia was inexorable
an intransigent conservative opposed to every liberal tendency
Synonyms: adamantine, inexorable, intransigent
Similar:
diamond: very hard native crystalline carbon valued as a gem