adamantinoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adamantinoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adamantinoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adamantinoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adamantinoma

    * kỹ thuật

    y học:

    u men răng