roughshod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roughshod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roughshod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roughshod.

Từ điển Anh Việt

  • roughshod

    /'rʌfʃɔd/

    * tính từ

    mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)

    to ride roughhood over somebody

    hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roughshod

    (of a horse) having horseshoes with projecting nails to prevent slipping

    Similar:

    barbarous: (of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering

    a barbarous crime

    brutal beatings

    cruel tortures

    Stalin's roughshod treatment of the kulaks

    a savage slap

    vicious kicks

    Synonyms: brutal, cruel, fell, savage, vicious

    heavy-handed: unjustly domineering

    incensed at the government's heavy-handed economic policies

    a manager who rode roughshod over all opposition