barbarous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barbarous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbarous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbarous.

Từ điển Anh Việt

  • barbarous

    /'bɑ:bərəs/ (barbarise) /'bɑ:bəraiz/

    * tính từ

    dã man, man rợ

    hung ác, tàn bạo

    không phải là Hy lạp, không phải là La tinh (tiếng nói)

    không phải là người Hy lạp; ở ngoài đế quốc La mã; không phải là người theo đạo Cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barbarous

    (of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering

    a barbarous crime

    brutal beatings

    cruel tortures

    Stalin's roughshod treatment of the kulaks

    a savage slap

    vicious kicks

    Synonyms: brutal, cruel, fell, roughshod, savage, vicious

    primitive in customs and culture